Có 2 kết quả:
愧悔无地 kuì huǐ wú dì ㄎㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ ㄨˊ ㄉㄧˋ • 愧悔無地 kuì huǐ wú dì ㄎㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ ㄨˊ ㄉㄧˋ
kuì huǐ wú dì ㄎㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ ㄨˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ashamed and unable to show one's face (idiom)
Bình luận 0
kuì huǐ wú dì ㄎㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˇ ㄨˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ashamed and unable to show one's face (idiom)
Bình luận 0